Tủ đông (2734)
Bàn đông lạnh (2520)
Tủ mát (2326)
Lò nướng (1839)
Tủ trưng bày bánh (1484)
Máy tiện CNC (1356)
Máy tiện vạn năng (1264)
Máy rửa bát (1219)
Lò nướng bánh (1188)
Máy làm kem (953)
Máy trộn bột (924)
Máy ép thủy lực (915)
Máy làm đá khác (868)
Tủ trưng bày siêu thị (862)
Máy chà sàn (844)
Sản phẩm HOT
0
- Đáp ứng theo tiêu chuẩn Châu Âu - Vali đựng thiết bị với chức năng xe đẩy - Dễ dàng sử dụng - Phân tích trực tiếp khói thải của các động cơ trên tàu thủy - Đo lường, giám sát khí thải NOx trong giới hạn cho phép theo chuẩn MARPOL Annexe VI. - ...
Bảo hành : 12 tháng
- Dễ sử dụng - Màn hình hiển thị lớn - Người sử dụng có thể thay thế cảm biến dễ dàng. - Dải đo: 0 ~ 3000 ppm SO2 ...
Kết nối máy in hoá đơn, máy tính tiền hoặc PC qua cổng RJ11 hoặc RS232. có thể mở trực tiếp bằng khoá hoặc bằng lệnh của máy tính tiền, máy in hoá đơn và PC. 4 khay dựng tiền giấy, 8 khay đựng tiền xu ...
1900000
Model: PDS7102T Băng thông: 100MHz Tỷ lệ mẫu (thời gian thực); 500ms / s Màn hình: 8,0 inch LCD, màn hình TFT, 640 × 480 pixelsDimension:350mm (L) x 157mm (H) × 103mm (W) Trọng lượng: 1.75Kg Xuất xứ: Trung Quốc ...
13000000
Model MSO5022 Display 7.8" STN LCD Bandwidth 25 MHz Real-time sampling rate 100MS/s Rise time ≤17.5ns Channels 2+External Time base range 5ns/div -5s/div Vertical sensitivity 5mV/div -5V/div Trigger modes Auto、Normal、Single、Edge、Video、Alternate Max ...
13300000
VERTICAL Channels 2 2 2 Bandwidth DC ~70MHz(-3dB) DC ~100MHz(-3dB) DC ~150MHz(-3dB) Rise Time Sensitivity 2mV/div ~ 10V/div (1-2-5 increments) Accuracy ±(3% x |Readout| + 0.1 div + 1mV) Input Coupling AC, DC & Ground Input Impedance 1MΩ±2%, ~15pF ...
15800000
Model: PDS8202T Băng thông: 200MHz Tỷ lệ mẫu (Real time): 2GS s / (1GS / s cho kênh đôi) Trục ngang (S / div): 1ns/div--100s/div từng 1-2-5 Tăng thời gian (ở đầu vào, điển hình): ≤ 1.7ns Các kênh: Dual kênh + bên ngoài kích hoạt Màn hình: 8 "màu LCD, ...
18800000
Bandwidth : 70Mhz Channels : 2 Analog 5.7” 64K color TFT LCD display Maximum real-time sample rate : 2GSa/s Up to 2000wfms/s waveform update rate Input Coupling : DC, AC, GND Input Impedance : 1MΩ± 2% Maximum Input Voltage : 400V (DC+AC Peak, 1MΩ ...
19000000
KIỂU DS130C Loại 4 thì,1xiy lanh,nằm ngang Số xy lanh 1 Đường kính x hành trình piston (mm) 92 x 95 Dung tích xy lanh (L) 0.631 Công suất sử dụng (HP/rpm) 11/2200 Công suất tối đa (HP/rpm) 13/2400 Suất tiêu hao nhiên liệu (g/HPh) 205 ...
Đặc điểm: - Công suất mạnh mức tiêu hao nhiên liệu thấp - Gọn nhẹ, dễ sử dụng - Chạy êm, bền bỉ Dùng cho: Máy hàn, máy bơm nước, máy phát điện, Ghe thuyền, máy chế biến, máy cày, xới, máy xay xát, máy công nghiệp. KIỂU DS155R Loại 4 thì,1xiy lanh ...
Đặc điểm: - Công suất mạnh mức tiêu hao nhiên liệu thấp - Gọn nhẹ, dễ sử dụng - Chạy êm, bền bỉ Dùng cho: Máy hàn, máy bơm nước, máy phát điện, Ghe thuyền, máy chế biến, máy cày, xới, máy xay xát, máy công nghiệp. Kiểu DS180 Loại 4 thi,1 xylanh, ...
Đặc điểm: - Công suất mạnh mức tiêu hao nhiên liệu thấp - Gọn nhẹ, dễ sử dụng - Chạy êm, bền bỉ Dùng cho: Máy hàn, máy bơm nước, máy phát điện, Ghe thuyền, máy chế biến, máy cày, xới, máy xay xát, máy công nghiệp. Kiểu DS160R Loại 4 thì, 1 xy lanh ...
Đặc điểm: - Công suất mạnh mức tiêu hao nhiên liệu thấp - Gọn nhẹ, dễ sử dụng - Chạy êm, bền bỉ Dùng cho: Máy hàn, máy bơm nước, máy phát điện, Ghe thuyền, máy chế biến, máy cày, xới, máy xay xát, máy công nghiệp. Kiểu DS230 Loại 4 thi,1 xylanh, ...
Đặc điểm: - Công suất mạnh mức tiêu hao nhiên liệu thấp - Gọn nhẹ, dễ sử dụng - Chạy êm, bền bỉ Dùng cho: Máy hàn, máy bơm nước, máy phát điện, Ghe thuyền, máy chế biến, máy cày, xới, máy xay xát, máy công nghiệp. KIỂU M28V Loại 4 kỳ, 1 xilanh, ...
Đặc điểm: - Công suất mạnh mức tiêu hao nhiên liệu thấp - Gọn nhẹ, dễ sử dụng - Chạy êm, bền bỉ Dùng cho: Máy hàn, máy bơm nước, máy phát điện, Ghe thuyền, máy chế biến, máy cày, xới, máy xay xát, máy công nghiệp. KIỂU DS130L Loại 4 thì,1xiy lanh ...
KIỂU 168F-2 Loại 4 kỳ, 1 xy lanh, nghiêng 25 0 so với phương ngang Thể tích xy lanh (cm3) 196 Đường kính x hành trình píttông (mm) 68 x 54 Tỉ số nén 8.5:1 Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút) Công suất tối đa 5.5/3600 6.5/3600 ...
6370000
Bandwidth : 70Mhz Channels : 4 Analog 5.7 inch, QVGA (320×240), 64K colors TFT LCD Maximum real-time sample rate : 2GSa/s Input Coupling : DC, AC, GND Input Impedance : 1MΩ± 2% Maximum Input Voltage : 400V (DC+AC Peak, 1MΩ input impedance) Scanning ...
22000000
Bandwidth : 100Mhz Channels : 2 Analog 5.7” 64K color TFT LCD display Maximum real-time sample rate : 2GSa/s Up to 2000wfms/s waveform update rate Input Coupling : DC, AC, GND Input Impedance : 1MΩ± 2% Maximum Input Voltage : 400V (DC+AC Peak, 1MΩ ...
25000000
5.6-in TFT Color Display Độ nhạy : 2mV/div ~ 5V/div +- 3% Băng thông : 60MHz Đầu vào : AC, DC, GND, Max 300V Chế độ : CH1 , CH2 , Line , EXT(2CH Only) / (CH3,CH4) Nguồn cung cấp : AC 100V ~ 240V , 48Hz ~ 63Hz Hãng sản xuất : GwInstek - Đài Loan ...
27000000
VERTICAL Channels 2 / 4 2 / 4 2 / 4 Bandwidth DC ~ 60MHz (-3dB) DC ~ 100MHz (-3dB) DC ~ 200MHz (-3dB) Rise Time 5.8ns Approx. 3.5ns Approx. 1.75ns Approx. Sensitivity 2mV/div ~ 5V/div (1-2-5 increments) Accuracy ±(3% x |Readout|+0.05 div x Volts/div ...
27800000
Bandwidth : 100Mhz Channels : 4 Analog 5.7 inch, QVGA (320×240), 64K colors TFT LCD Maximum real-time sample rate : 2GSa/s Input Coupling : DC, AC, GND Input Impedance : 1MΩ± 2% Maximum Input Voltage : 400V (DC+AC Peak, 1MΩ input impedance) ...
28550000
Oscilloscope Specifications: Bandwidth: 200MHz Sample rate (Real time):2GSa/s (1GSa/s for dual channels) Horizontal Scale (S/div): 1ns/div ~ 100s/div step by 1~2~5 Rise time (at input, typical): ≤1.7ns Channels: Dual Display: 8.0 inch color LCD, TFT ...
28920000
Bandwidth : 200Mhz Channels : 2 Analog 5.7” 64K color TFT LCD display Maximum real-time sample rate : 2GSa/s Up to 2000wfms/s waveform update rate Input Coupling : DC, AC, GND Input Impedance : 1MΩ± 2% Maximum Input Voltage : 400V (DC+AC Peak, 1MΩ ...
30500000
100 MHz, 2-channels 1 GSa/s per channel, 2 GSa/s half-channel Memory: 100 kpts Update Rate: 50,000 waveforms/s Waveform math and FFT Built-in WaveGen 20 MHz Function Generator - sine, square, pulse, triangle, ramp, noise, DC (optional) 8.5" WVGA ...
32790000
33580000
33490000
Bandwidth : 200Mhz Channels : 4 Analog 5.7 inch, QVGA (320×240), 64K colors TFT LCD Maximum real-time sample rate : 2GSa/s Input Coupling : DC, AC, GND Input Impedance : 1MΩ± 2% Maximum Input Voltage : 400V (DC+AC Peak, 1MΩ input impedance) ...
34900000
Bandwidth : 300Mhz Channels : 2 Analog 5.7” 64K color TFT LCD display Maximum real-time sample rate : 2GSa/s Up to 2000wfms/s waveform update rate Input Coupling : DC, AC, GND Input Impedance : 1MΩ± 2% Maximum Input Voltage : 400V (DC+AC Peak, 1MΩ ...
39320000
70 MHz, 4-channels 1 GSa/s per channel, 2 GSa/s half-channel Memory: 100 kpts Update Rate: 50,000 waveforms/s Waveform math and FFT Built-in WaveGen 20 MHz Function Generator - sine, square, pulse, triangle, ramp, noise, DC (optional) 8.5" WVGA color ...
41500000
Bandwidth : 100 MHz Analog Channels : 2 Vertical Sensitivity : 1 mV/div - 10V/div Real-time Sample Rate : 4 GSa/s Memory Depth : 140 Million Points Waveform Acquisition Rate : 110,000 Waveforms per Second Standard Interface USB Host & Device, ...
53846000
Bandwidth : 200 MHz Analog Channels : 2 Vertical Sensitivity : 1 mV/div - 10V/div Real-time Sample Rate : 4 GSa/s Memory Depth : 140 Million Points Waveform Acquisition Rate : 110,000 Waveforms per Second Standard Interface : USB Host & ...
69940000
200 MHz 4+8 Digital channels 1 GSa/s per channel, 2 GSa/s half-channel Memory: 100 kpts Update Rate: 50,000 waveforms/s Waveform math and FFT Upgrade to an MSO at any time Built-in WaveGen 20 MHz Function Generator - sine, square, pulse, triangle, ...
75400000
Bandwidth : 200 MHz Analog Channels : 4 Vertical Sensitivity : 1 mV/div - 10V/div Real-time Sample Rate : 4 GSa/s Memory Depth : 140 Million Points Waveform Acquisition Rate : 110,000 Waveforms per Second Standard Interface USB Host & Device, VGA ...
78000000
Bandwidth : 350 MHz Analog Channels : 2 Vertical Sensitivity : 1 mV/div - 10V/div Real-time Sample Rate : 4 GSa/s Memory Depth : 140 Million Points Waveform Acquisition Rate : 110,000 Waveforms per Second Standard Interface USB Host & Device, VGA ...
104624000
Công dụng: cân đo độ béo và lượng nước toàn phần cơ thể. Đặc điểm:Kiểu dáng trang nhã, thiết kế siêu mỏng,Đo cân nặng,Có dải phân chia độ béo cho người lớn,Đo độ béo cơ thể (%),Đo lượng nước cơ thể (%),Có khả năng lưu 4 thông tin cá nhân,Dùng Pin Sai ...
1000000
Bandwidth : 500 MHz Analog Channels : 2 Vertical Sensitivity : 1 mV/div - 10V/div Real-time Sample Rate : 4 GSa/s Memory Depth : 140 Million Points Waveform Acquisition Rate : 110,000 Waveforms per Second Standard Interface USB Host & Device, VGA ...
126282000
Bandwidth : 500 MHz Analog Channels : 4 Vertical Sensitivity : 1 mV/div - 10V/div Real-time Sample Rate : 4 GSa/s Memory Depth : 140 Million Points Waveform Acquisition Rate : 110,000 Waveforms per Second Standard Interface USB Host & Device, VGA ...
157482000
Bảo hành : 0 tháng
Bandwidth : 600Mhz Channels : 2 Analog 10.1 inch WVGA (800x480) LED Backlight Maximum real-time sample rate : 5GSa/s Up to 180,000 wfms/s waveform update rate Input Coupling : DC, AC, GND Input Impedance : (1 MΩ±1%) || (14 pF±3 pF) Transient ...
200564000
Bandwidth : 600Mhz Channels : 4 Analog 10.1 inch WVGA (800x480) LED Backlight Maximum real-time sample rate : 5GSa/s Up to 180,000 wfms/s waveform update rate Input Coupling : DC, AC, GND Input Impedance : (1 MΩ±1%) || (14 pF±3 pF) Transient ...
213564000
Bandwidth : 1Ghz Channels : 2 Analog 10.1 inch WVGA (800x480) LED Backlight Maximum real-time sample rate : 5GSa/s Up to 180,000 wfms/s waveform update rate Input Coupling : DC, AC, GND Input Impedance : (1 MΩ±1%) || (14 pF±3 pF) Transient ...
240188000
Bandwidth : 1Ghz Channels : 4 Analog 10.1 inch WVGA (800x480) LED Backlight Maximum real-time sample rate : 5GSa/s Up to 180,000 wfms/s waveform update rate Input Coupling : DC, AC, GND Input Impedance : (1 MΩ±1%) || (14 pF±3 pF) Transient ...
293436000
1 GHz, 2 GSa/s sample rate 4 Channels Flexibility to upgrade a DSO to an MSO at any time Standard 8 Mpts MegaZoom III memory NEW Serial Search and Navigate Capability NEW Dedicated menu buttons streamline daily tasks NEW Knobs are pushable for quick ...
346580000
Cân sức khỏe HE-1 - Màn hình hiển thị loại LCD cao 35mm. - Đèn nền màu xanh dương tiện cho việc quan sát. - Tải trọng tối đa 150kg, bước nhảy 100g. - Chỉ báo quá tải khi cân. - Tắt mở nguồn bằng cách chạm nhẹ vào mặt cân. - Hoạt động bằng Pin (4xAAA) ...
Độ rộng tối đa của vật cắt: 85 cm Khả năng cắt tối đa: 75 cm Lực cắt: 10 – 500g Tốc độ cắt: 2 – 60cm/ giây Dung lượng bộ nhớ: 2M Phương thức nhận dữ liệu: RS- 232 Dữ liệu: DMPL Nguồn cung cấp: 110V hoặc 220V (50Hz- 60Hz) Điện năng tiêu thụ: 60W ...
10500000
Model Model BI-60 Operational Method Phương thức hoạt động Roller-Type Max. Cutting Width Khổ cắt tối đa 590 mm(23.2 in.) Max. Media Loading Width Khổ nạp vật liệu tối đa 719 mm(28.3 in.) Min. Media Loading Width Khổ nạp vật liệu tối thiểu 124 mm(4 ...
15000000
Điện áp 220 V Dung tích 18 L Kích thước 450x310x750 mm Công suất ≥ 200 W Nhiệt độ (°C) 60 ~ 70 Loại thiết bị Máy sấy khăn ...
3240000
10750000
9900000
2210000